Menu
date
Từ T2 - CN Mở cửa từ 7h - 18h
phone
Tư vấn miễn phí 1900633988

Bệnh Viện Hồng Hà

Bảng giá khám & chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Hà

Bảng giá khám & chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng hà được cập nhật mới nhất:

Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BHYT Giá dịch vụ (đồng)
KHÁM LÂM SÀNG Khám Nội Lần 30,500 150,000
Khám Ngoại Lần 30,500 150,000
Khám Tai mũi họng Lần 30,500 100,000
Khám Phụ sản Lần 30,500 200,000
Khám Nhi Lần 30,500 150,000
Khám mắt Lần 30,500 150,000
Khám Da liễu Lần 30,500 150,000
Khám Răng hàm mặt Lần 30,500 150,000
Khám Phụ sản Lần 30,500 300,000
Khám ngoại – chấn thương Lần 30,500 200,000
XÉT NGHIỆM Định lượng Urê [Máu] Lần 21,500 60,000
Định lượng Creatinin [Máu] Lần 21,500 60,000
Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,500 60,000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,500 60,000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,500 60,000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19,200 60,000
Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,500 70,000
Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,500 80,000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 21,500 80,000
Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,500 80,000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,500 60,000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21,500 60,000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,500 60,000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 26,900 60,000
Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12,900 60,000
Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần 16,100 50,000
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] Lần 26,900 60,000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29,000 150,000
Định lượng Globulin [Máu] Lần 21,500 100,000
Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101,000 200,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26,900 60,000
Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21,500 60,000
Định lượng Troponin I [Máu] Lần 75,400 200,000
Định lượng Triglycerid [Máu] Lần 26,900 60,000
Định lượng Troponin T [Máu] Lần 75,400 200,000
Định lượng D-Dimer Lần 253,000 450,000
HUYẾT HỌC [Tế bào học] Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 56,000 200,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40,400 100,000
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23,100 100,000
Tìm ký sinh trùng trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36,900 450,000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 159,000 300,000
HUYẾT HỌC [Đông máu] Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,600 30,000
HÓA SINH [Nước tiểu Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Niệu] Lần 27,400 70,000
Điện giải niệu (Na, K, Cl) [Niệu] Lần 29,000 0
Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 100,000
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 100,000
Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 100,000
Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 100,000
Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] Lần 43,100 100,000
HUYẾT HỌC [Nhóm máu] Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 39,100 100,000
HÓA SINH MIỄN DỊCH [MÁU] Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần 64,600 150,000
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 64,600 150,000
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 176,000 250,000
Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93,700 200,000
GPB VÀ TẾ BÀO
VI SINH [Vi khuẩn]
VI SINH [Virus] Coronavirus Real-time PCR Lần 734,000 520,000
VI SINH [Ký sinh trùng]
Nội soi phụ sản Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,828,000 13,800,000
X-quang Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi chếch] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang tại giường Lần 65,400 0
Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang ruột non Lần 224,000 450,000
Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 386,000 700,000
Chụp Xquang ống tuyến sữa Lần 386,000 700,000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564,000 1,000,000
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564,000 1,000,000
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609,000 1,470,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609,000 1,470,000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411,000 900,000
Chụp Xquang đại tràng Lần 264,000 500,000
Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224,000 450,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224,000 450,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Phải] Lần 122,000 220,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Trái] Lần 122,000 220,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên Phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chếch] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Nghiêng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chếch] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Thẳng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65,400 220,000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122,000 350,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65,400 220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng] Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97,200 180,000
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122,000 300,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang Stenvers Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang Schuller Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang Chausse III Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến] Lần 65,400 220,000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng] Lần 65,400 220,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang Hirtz Lần 65,400 220,000
Chụp Xquang Blondeau Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65,400 220,000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt cao] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt thấp] Lần 65,400 180,000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 97,200 220,000
Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 65,400 0
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái] Lần 97,200 220,000
Siêu âm Siêu âm màng phổi Lần 43,900 200,000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43,900 300,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43,900 200,000
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 181,000 0
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43,900 0
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222,000 0
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222,000 0
Siêu âm 3D/4D tim Lần 457,000 0
Siêu âm tuyến giáp Lần 43,900 200,000
Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43,900 200,000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43,900 200,000
Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43,900 200,000
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Lần 82,300 200,000
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82,300 300,000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43,900 200,000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43,900 200,000
Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43,900 200,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43,900 200,000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82,300 300,000
Siêu âm Doppler gan lách Lần 82,300 300,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222,000 350,000
Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222,000 350,000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82,300 300,000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 82,300 300,000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222,000 300,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43,900 200,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181,000 300,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 82,300 300,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43,900 200,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43,900 200,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43,900 200,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222,000 300,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43,900 200,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43,900 200,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222,000 300,000
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222,000 350,000
Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222,000 350,000
Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43,900 200,000
Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82,300 300,000
Siêu âm đàn hồi mô vú Lần 82,300 200,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82,300 300,000
Siêu âm dương vật Lần 43,900 200,000
Siêu âm Doppler dương vật Lần 82,300 300,000
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) Lần 82,300 200,000
Nội soi tiêu hóa Nội soi đại tràng sigma Lần 305,000 1,000,000
CT-SCANER  –  –  –
Thăm dò chức năng Điện tim thường Lần 32,800 100,000
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 73,000 0
Đo thính lực đơn âm Lần 42,400 0
Đo nhĩ lượng Lần 27,400 0
Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần 27,400 0
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Lần 54,800 0
Đo sức cản của mũi Lần 94,400 0
Đo sắc giác Lần 65,900 0
Đo khúc xạ máy Lần 9,900 0
Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800 0
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 25,900 0
Nội soi Tai Mũi Họng Nội soi tai mũi họng Lần 104,000 250,000
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 513,000 0
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 213,000 0
NHA KHOA Nhổ răng sữa Lần 37,300 100,000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295,000 4,000,000
Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 295,000 3,000,000
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,600 0
Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32,800 0
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,200 80,000
Định nhóm máu tại giường Lần 39,100 0
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] Lần 678,000 0
Nội soi đại tràng sinh thiết Lần 408,000 0
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653,000 0
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,126,000 0
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu Lần 597,000 0
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Lần 176,000 0
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 479,000 0
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu Lần 155,000 0
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) Lần 94,100 0
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) Lần 155,000 0
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 21,400 0
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653,000 0
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,126,000 0
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43,900 0
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 43,900 0
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 32,900 0
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11,100 0
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 11,100 0
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 317,000 0
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216,000 0
Đặt ống nội khí quản Lần 568,000 0
Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568,000 0
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Lần 762,000 0
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Lần 568,000 0
Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000 0
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719,000 0
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719,000 0
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57,600 0
Thay ống nội khí quản Lần 568,000 0
Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000 400,000
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20,400 0
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49,900 0
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479,000 0
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90,100 0
Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110,000 0
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373,000 0
Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373,000 0
Thông bàng quang Lần 90,100 0
Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198,000 0
Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52,500 0
Ghi điện não đồ cấp cứu Lần 64,300 0
Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần 2,697,000 0
Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 0
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 589,000 0
Thụt tháo Lần 82,100 0
Thụt giữ Lần 82,100 0
Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100 0
Nội soi trực tràng cấp cứu Lần 189,000 0
Đo áp lực ổ bụng Lần 459,000 0
Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137,000 0
Rửa màng bụng cấp cứu Lần 431,000 0
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [Dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 678,000 0
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 597,000 0
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần Lần 113,000 0
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần Lần 141,000 0
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay Lần 581,000 0
NỘI KHOA Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 176,000 0
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000 0
Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216,000 0
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176,000 0
Chọc dò dịch màng phổi Lần 137,000 1,000,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678,000 0
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 196,000 0
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185,000 2,000,000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178,000 0
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não Lần 128,000 0
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305,000 0
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408,000 0
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408,000 0
Hút nang bao hoạt dịch Lần 114,000 0
Đo chức năng hô hấp Lần 126,000 0
Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20,400 200,000
Vận động trị liệu hô hấp Lần 30,100 0
Holter điện tâm đồ Lần 198,000 0
Holter huyết áp Lần 198,000 0
Nghiệm pháp atropin Lần 198,000 0
Chọc dò dịch não tuỷ Lần 107,000 0
Ghi điện não thường quy Lần 64,300 0
Hút đờm hầu họng Lần 11,100 150,000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 134,000 0
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 50,700 0
Đặt sonde bàng quang Lần 90,100 200,000
Rửa bàng quang Lần 198,000 0
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137,000 0
Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100 150,000
Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100 0
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần 244,000 0
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi Lần 580,000 0
Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189,000 0
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189,000 0
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305,000 0
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408,000 0
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 294,000 0
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ Lần 243,000 0
Nội soi hậu môn ống cứng Lần 137,000 0
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189,000 0
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291,000 0
Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 0
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 558,000 0
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Lần 176,000 0
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lần 558,000 0
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần 65,600 0
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82,100 0
Thụt tháo phân Lần 82,100 100,000
Hút dịch khớp gối Lần 114,000 450,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110,000 0
Xét nghiệm Mucin test Lần 51,900 0
NHI KHOA Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Lần 305,000 0
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột liền] Lần 335,000 1,300,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247,000 0
Mở khí quản Lần 719,000 0
Thăm dò chức năng hô hấp Lần 126,000 0
Khí dung thuốc cấp cứu Lần 20,400 0
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 479,000 0
Thông tiểu Lần 90,100 0
Nội soi dạ dày cầm máu Lần 728,000 0
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 597,000 0
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 137,000 0
Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137,000 0
Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 0
Đặt sonde hậu môn Lần 82,100 0
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337,000 0
Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295,000 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247,000 0
Điều trị tủy lại Lần 954,000 0
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102,000 0
Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190,000 0
Nhổ răng thừa Lần 207,000 0
Nhổ răng vĩnh viễn Lần 207,000 0
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158,000 700,000
Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190,000 0
Nhổ răng thừa Lần 207,000 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247,000 0
Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 337,000 0
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212,000 0
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 460,000 0
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212,000 0
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97,000 0
Nhổ chân răng sữa Lần 37,300 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247,000 0
Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103,000 0
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] Lần 514,000 0
Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186,000 0
Làm thuốc tai Lần 20,500 0
Chích rạch màng nhĩ Lần 61,200 0
Nhét bấc mũi sau Lần 116,000 0
Nhét bấc mũi trước Lần 116,000 0
Chọc rửa xoang hàm Lần 278,000 0
Lấy dị vật hạ họng Lần 40,800 0
Lấy dị vật họng miệng Lần 40,800 0
Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835,000 0
Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280,000 0
Lấy dị vật âm đạo Lần 573,000 0
Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,898,000 0
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,482,000 0
Chọc dịch màng bụng Lần 137,000 0
Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 137,000 0
Chọc hút áp xe thành bụng Lần 186,000 0
Thụt tháo phân (Nhi) Lần 82,100 100,000
Đặt sonde hậu môn Lần 82,100 0
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 377,000 0
Test nội bì [Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh] Lần 475,000 0
Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần 521,000 0
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm Lần 1,126,000 0
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,126,000 0
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lần 1,126,000 0
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 705,000 0
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 705,000 0
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Lần 2,927,000 0
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 2,627,000 0
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 2,627,000 0
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 2,927,000 0
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Lần 3,144,000 17,600,000
Cắt polyp ống tai [Gây mê] Lần 1,990,000 0
Cắt polyp mũi Lần 663,000 0
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2,598,000 4,500,000
Mở thông dạ dày Lần 2,514,000 0
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần 3,579,000 0
Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần 2,561,000 0
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4,289,000 0
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,832,000 0
Cắt đoạn ruột non Lần 4,629,000 0
Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,832,000 0
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Lần 2,562,000 0
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Lần 2,562,000 0
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Lần 2,562,000 0
Cắt polype trực tràng Lần 1,038,000 0
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3,258,000 0
Chích áp xe phần mềm lớn Lần 186,000 0
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257,000 0
Nối gân duỗi Lần 2,963,000 0
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3,325,000 0
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178,000 0
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn thương nông] Lần 237,000 0
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm (Áp dụng cho ngoại trú)] Lần 57,600 100,000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương sâu] Lần 257,000 0
Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 399,000 0
Nắn, bó bột cột sống [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)] Lần 624,000 2,800,000
Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] Lần 319,000 1,300,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 399,000 0
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột tự cán] Lần 254,000 0
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [Bột liền] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [Bột tự cán] Lần 254,000 0
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] Lần 399,000 1,500,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)] Lần 399,000 0
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [Bột liền] Lần 335,000 1,200,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [Bột liền] Lần 335,000 1,200,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Bột liền] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Bột liền] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Lần 234,000 800,000
Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] Lần 644,000 2,800,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền] Lần 259,000 0
Nắn, bó bột gãy mâm chày [Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)] Lần 624,000 0
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [Bột tự cán] Lần 274,000 0
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền] Lần 624,000 0
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000 1,400,000
Nắn, bó bột trật khớp gối [Bột liền] Lần 259,000 0
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [Bột liền] Lần 335,000 1,800,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [Bột liền] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [Bột liền] Lần 335,000 1,800,000
Nắn, bó bột gãy xương chày [Bột liền] Lần 335,000 0
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [Bột tự cán] Lần 254,000 0
Nắn, bó bột gãy Monteggia [Bột tự cán] Lần 212,000 0
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [Bột liền] Lần 234,000 800,000
Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 144,000 0
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [Bột liền] Lần 234,000 0
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [Bột liền] Lần 399,000 0
Nắn, cố định trật khớp hàm [Bột liền] Lần 399,000 0
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [Bột liền] Lần 259,000 0
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1,731,000 0
Rút đinh các loại Lần 1,731,000 0
Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,758,000 0
Rút chỉ thép xương ức Lần 1,731,000 0
Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186,000 650,000
Chích hạch viêm mủ Lần 186,000 0
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột Lần 4,241,000 0
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,564,000 0
DA LIỄU Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 682,000 0
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 333,000 0
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 0
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 0
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 0
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Lần 285,000 0
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần 285,000 0
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) Lần 744,000 0
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL Lần 453,000 0
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL Lần 453,000 0
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL Lần 453,000 0
Điều trị sẹo lồi bằng IPL Lần 453,000 0
Điều trị trứng cá bằng IPL Lần 453,000 0
NGOẠI KHOA Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1,756,000 0
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp Lần 2,498,000 0
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 4,670,000 0
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,985,000 15,000,000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4,616,000 0
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần 107,000 0
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3,014,000 3,500,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 1,965,000 0
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Lần 2,851,000 0
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4,098,000 0
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần 4,232,000 0
Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4,232,000 0
Cắt thận đơn thuần Lần 4,232,000 0
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4,232,000 0
Lấy sỏi san hô thận Lần 4,098,000 0
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4,098,000 0
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4,098,000 0
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4,098,000 0
Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 917,000 0
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận Lần 2,851,000 0
Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1,751,000 0
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 917,000 0
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1,751,000 0
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes Lần 3,044,000 0
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6,117,000 0
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4,232,000 0
Nối niệu quản – đài thận Lần 3,044,000 0
Cắt nối niệu quản Lần 3,044,000 0
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4,098,000 15,800,000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4,098,000 0
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4,098,000 0
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo Lần 4,415,000 0
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3,044,000 0
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Lần 2,664,000 0
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 917,000 0
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2,851,000 0
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4,415,000 0
Cắm niệu quản bàng quang Lần 2,851,000 0
Cắt cổ bàng quang Lần 5,305,000 0
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4,151,000 0
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5,434,000 0
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần 198,000 350,000
Lấy sỏi bàng quang Lần 4,098,000 13,500,000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1,751,000 0
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 1,751,000 0
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1,242,000 0
Cắt nối niệu đạo trước Lần 4,151,000 32,500,000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1,751,000 0
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4,947,000 15,000,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4,947,000 15,000,000
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Lần 1,751,000 0
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,321,000 0
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2,321,000 12,500,000
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1,965,000 0
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,242,000 0
Nong niệu đạo Lần 241,000 0
Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,321,000 30,000,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,321,000 0
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,242,000 6,000,000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1,242,000 0
Mở rộng lỗ sáo Lần 1,242,000 0
Mở thông dạ dày Lần 2,514,000 0
Mở bụng thăm dò Lần 2,514,000 0
Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2,514,000 0
Nối vị tràng Lần 2,664,000 0
Cắt dạ dày hình chêm Lần 3,579,000 0
Cắt đoạn dạ dày Lần 7,266,000 0
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 7,266,000 0
Cắt toàn bộ dạ dày Lần 7,266,000 0
Nạo vét hạch D1 Lần 3,817,000 0
Nạo vét hạch D2 Lần 3,817,000 0
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,579,000 0
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,579,000 0
Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3,579,000 0
Cắt u tá tràng Lần 2,561,000 0
Cắt túi thừa tá tràng Lần 2,561,000 0
Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2,498,000 0
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2,514,000 0
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,579,000 0
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,498,000 0
Tháo xoắn ruột non Lần 2,498,000 0
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3,579,000 0
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4,629,000 0
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4,629,000 0
Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4,629,000 0
Đóng mở thông ruột non Lần 3,579,000 0
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần 4,293,000 0
Nối tắt ruột non – ruột non Lần 4,293,000 0
Cắt mạc nối lớn Lần 4,670,000 0
Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4,670,000 0
Cắt u mạc treo ruột Lần 4,670,000 22,800,000
Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,561,000 2,561,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2,561,000 15,500,000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,561,000 0
Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,832,000 0
Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2,561,000 0
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 2,514,000 0
Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3,579,000 0
Cắt túi thừa đại tràng Lần 3,579,000 0
Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4,470,000 22,800,000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4,470,000 0
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4,470,000 0
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4,470,000 0
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4,470,000 0
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4,470,000 0
Làm hậu môn nhân tạo Lần 2,514,000 0
Làm hậu môn nhân tạo Lần 2,514,000 0
Lấy dị vật trực tràng Lần 3,579,000 0
Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4,470,000 0
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4,470,000 0
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3,579,000 0
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2,498,000 0
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2,562,000 9,500,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2,562,000 0
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2,562,000 0
Phẫu thuật Longo Lần 2,254,000 0
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2,254,000 0
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2,562,000 10,000,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2,562,000 0
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2,562,000 0
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Lần 1,965,000 0
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần 2,562,000 8,500,000
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần 2,514,000 0
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1,242,000 0
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1,242,000 0
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1,898,000 0
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Lần 1,898,000 0
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2,248,000 0
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4,616,000 0
Thăm dò, sinh thiết gan Lần 2,514,000 0
Cắt gan phân thuỳ sau Lần 8,133,000 0
Cắt hạ phân thuỳ 2 Lần 8,133,000 0
Cắt hạ phân thuỳ 3 Lần 8,133,000 0
Cắt gan nhỏ Lần 8,133,000 0
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 2,851,000 0
Cầm máu nhu mô gan Lần 5,273,000 0
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5,273,000 0
Cắt chỏm nang gan Lần 2,851,000 0
Mở thông túi mật Lần 1,965,000 0
Cắt túi mật Lần 4,523,000 15,000,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4,499,000 18,000,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4,499,000 18,000,000
Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4,728,000 0
Nối mật ruột bên – bên Lần 4,399,000 0
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 2,664,000 0
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4,485,000 0
Dẫn lưu nang tụy Lần 2,664,000 0
Nối nang tụy với tá tràng Lần 2,664,000 0
Nối nang tụy với dạ dày Lần 2,664,000 0
Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2,664,000 0
Nối tụy ruột Lần 4,399,000 0
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập Lần 5,964,000 0
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 2,664,000 0
Cắt lách do chấn thương Lần 4,472,000 0
Cắt lách bệnh lý Lần 4,472,000 0
Cắt lách bán phần Lần 4,472,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3,258,000 8,500,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3,258,000 0
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2,851,000 0
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2,851,000 0
Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1,965,000 0
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2,612,000 0
Khâu vết thương thành bụng Lần 1,965,000 0
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2,514,000 0
Bóc phúc mạc douglas Lần 4,670,000 0
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác Lần 4,670,000 0
Lấy u sau phúc mạc Lần 5,712,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,750,000 12,800,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,750,000 15,000,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 4,634,000 0
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,750,000 13,000,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,985,000 13,000,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3,985,000 0
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vít) Lần 3,750,000 12,500,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Lần 2,106,000 0
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 3,750,000 15,800,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (chưa bao gồm nẹp vít) Lần 3,750,000 15,800,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3,985,000 0
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,750,000 15,000,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3,750,000 12,800,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,750,000 12,800,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 3,750,000 0
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2,829,000 0
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2,829,000 0
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000 0
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,616,000 0
Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,965,000 0
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,887,000 4,500,000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,741,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,985,000 0
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3,985,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 3,750,000 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,750,000 15,000,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,731,000 0
Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,741,000 0
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,887,000 0
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,598,000 0
Phẫu thuật viêm xương Lần 2,887,000 10,500,000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 2,887,000 0
Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,758,000 0
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1,731,000 0
Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] Lần 319,000 1,600,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] Lần 234,000 1,000,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144,000 1,600,000
Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144,000 0
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng Lần 7,275,000 0
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (phức tạp) Lần 2,887,000 11,600,000
Cắt bao quy đầu plasma Lần 1,242,000 4,500,000
Cắt bao quy đầu bằng máy (chưa bao gồm tiền máy) Lần 1,242,000 6,500,000
PHỤ SẢN Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần 596,000 0
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 4,867,000 0
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55,000 0
Nội xoay thai Lần 1,406,000 0
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,227,000 0
Forceps Lần 952,000 0
Giác hút Lần 952,000 0
Soi ối Lần 48,500 0
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [Sóng ngắn] Lần 35,200 0
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,612,000 0
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5,071,000 0
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,725,000 17,000,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2,944,000 15,000,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3,766,000 18,000,000
Nạo hút thai trứng Lần 772,000 4,000,000
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 653,000 0
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 559,000 0
Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,332,000 0
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,202,000 0
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3,342,000 0
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4,838,000 0
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4,585,000 0
Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,782,000 0
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 649,000 0
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,564,000 0
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,248,000 0
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706,000 0
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85,600 0
Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281,000 0
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344,000 0
Khâu vòng cổ tử cung Lần 549,000 6,000,000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117,000 6,000,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807,000 3,600,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,876,000 0
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,355,000 18,000,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,944,000 15,200,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5,071,000 15,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5,071,000 15,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5,071,000 15,950,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5,071,000 0
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,507,000 0
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5,071,000 0
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,710,000 0
Khoét chóp cổ tử cung Lần 2,747,000 0
Cắt cụt cổ tử cung Lần 2,747,000 0
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần 1,127,000 0
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388,000 1,500,000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần 159,000 0
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Lần 294,000 0
Cắt u thành âm đạo Lần 2,048,000 16,200,000
Lấy dị vật âm đạo Lần 573,000 0
Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,898,000 0
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,482,000 0
Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831,000 6,000,000
Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,274,000 6,000,000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 382,000 2,000,000
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682,000 0
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580,000 4,000,000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204,000 4,000,000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835,000 0
Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280,000 0
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 880,000 0
Chích áp xe vú Lần 219,000 0
Soi cổ tử cung Lần 61,500 250,000
Cắt u vú lành tính Lần 2,862,000 5,000,000
Bóc nhân xơ vú Lần 984,000 0
Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82,100 0
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 479,000 0
MẮT Cắt bỏ túi lệ Lần 840,000 0
Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78,400 400,000
Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 0
Khâu da mi đơn giản Lần 809,000 0
Khâu phục hồi bờ mi Lần 693,000 0
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926,000 0
Khâu phủ kết mạc Lần 638,000 0
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1,112,000 0
Mổ quặm bẩm sinh Lần 1,235,000 0
Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32,900 0
Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400 200,000
Khâu kết mạc Lần 1,440,000 0
Lấy calci kết mạc [Lấy sạn vôi 1 mắt] Lần 35,200 0
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32,900 0
Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32,900 0
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47,900 0
Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700 0
Rửa cùng đồ Lần 41,600 0
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339,000 0
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 82,100 0
Bóc giả mạc Lần 82,100 0
Rạch áp xe mi Lần 186,000 0
Rạch áp xe túi lệ Lần 186,000 0
Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500 0
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500 0
Soi góc tiền phòng Lần 52,500 0
Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 107,000 0
Test thử cảm giác giác mạc Lần 39,600 0
Test phát hiện khô mắt Lần 39,600 0
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 107,000 0
TAI MŨI HỌNG Chích rạch màng nhĩ Lần 61,200 0
Khâu vết rách vành tai Lần 178,000 0
Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115,000 0
Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600 0
Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186,000 700,000
Làm thuốc tai Lần 20,500 0
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900 100,000
Sinh thiết hốc mũi Lần 126,000 0
Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290,000 0
Chọc rửa xoang hàm Lần 278,000 0
Phương pháp Proetz Lần 57,600 0
Nhét bấc mũi sau Lần 116,000 0
Nhét bấc mũi trước Lần 116,000 0
Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140,000 0
Sinh thiết u họng miệng Lần 126,000 0
Lấy dị vật họng miệng Lần 40,800 0
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954,000 0
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm] Lần 178,000 0
Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 32,900 0
RĂNG HÀM MẶT Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm] Lần 134,000 100,000
Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 74,000 0
Chụp tuỷ bằng MTA Lần 265,000 0
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 265,000 0
Điều trị tủy lại Lần 954,000 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247,000 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247,000 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247,000 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 247,000 0
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 337,000 0
Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 337,000 0
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337,000 0
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 342,000 1,500,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 1) Lần 342,000 2,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 342,000 3,000,000
Nhổ răng vĩnh viễn Lần 207,000 0
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102,000 0
Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190,000 0
Nhổ răng thừa Lần 207,000 0
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158,000 700,000
Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295,000 0
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 535,000 0
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 212,000 0
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 212,000 0
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212,000 0
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212,000 0
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 212,000 0
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 460,000 0
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 460,000 0
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97,000 0
Nhổ chân răng sữa Lần 37,300 0
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2,998,000 0
Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103,000 0
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,662,000 0
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,662,000 0
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 2) Lần 342,000 3,000,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 3) Lần 342,000 5,000,000
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41,400 0
Điều trị bằng siêu âm Lần 45,600 0
Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35,200 0
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45,800 0
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,300 0
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46,900 0
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900 0
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46,900 0
Tập lên, xuống cầu thang Lần 29,000 0
Tập đi với chân giả trên gối Lần 29,000 0
Tập đi với chân giả dưới gối Lần 29,000 0
Tập vận động thụ động Lần 46,900 0
Tập vận động có trợ giúp Lần 46,900 0
Tập vận động có kháng trở Lần 46,900 0
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46,900 0
Tập các kiểu thở Lần 30,100 0
Tập ho có trợ giúp Lần 30,100 0
Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41,800 0
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50,700 0
Tập điều hợp vận động Lần 46,900 0
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 48,600 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48,600 0
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,876,000 20,000,000
Khâu vết thương từ 0 – 5cm 2 lớp Lần 257,000 290,000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55,000 200,000
Ngày giường chuyên khoa Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường 198,300 500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường 175,600 500,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường 148,600 500,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp Giường 149,100 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] Giường 198,300 500,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] Giường 175,600 500,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Giường 171,100 500,000
Giường Nội khoa loại 3 hạng III – Khoa Nội tổng hợp Giường 121,100 500,000
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Phụ Sản Giường 121,100 500,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường 198,300 800,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường 175,600 800,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường 148,600 800,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp Giường 149,100 800,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] Giường 198,300 800,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] Giường 175,600 800,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Giường 171,100 800,000
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Nội tổng hợp Giường 121,100 800,000
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Phụ Sản Giường 121,100 800,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – khoa Tai – Mũi – Họng Giường 149,100 800,000

 

ĐĂNG KÝ MESSENGER
<< Địa chỉ

1900.633.988

FB chat

Chat zalo

Vị trí