Bảng giá khám & chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Hà
Bảng giá khám & chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng hà được cập nhật mới nhất:
Nhóm dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Giá BHYT | Giá dịch vụ (đồng) |
KHÁM LÂM SÀNG | Khám Nội | Lần | 30,500 | 150,000 |
Khám Ngoại | Lần | 30,500 | 150,000 | |
Khám Tai mũi họng | Lần | 30,500 | 100,000 | |
Khám Phụ sản | Lần | 30,500 | 200,000 | |
Khám Nhi | Lần | 30,500 | 150,000 | |
Khám mắt | Lần | 30,500 | 150,000 | |
Khám Da liễu | Lần | 30,500 | 150,000 | |
Khám Răng hàm mặt | Lần | 30,500 | 150,000 | |
Khám Phụ sản | Lần | 30,500 | 300,000 | |
Khám ngoại – chấn thương | Lần | 30,500 | 200,000 | |
XÉT NGHIỆM | Định lượng Urê [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 |
Định lượng Creatinin [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 60,000 | |
Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 70,000 | |
Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,500 | 80,000 | |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21,500 | 80,000 | |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 | 80,000 | |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 | |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,900 | 60,000 | |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,100 | 50,000 | |
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 | |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,000 | 150,000 | |
Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21,500 | 100,000 | |
Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101,000 | 200,000 | |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 | |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 60,000 | |
Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75,400 | 200,000 | |
Định lượng Triglycerid [Máu] | Lần | 26,900 | 60,000 | |
Định lượng Troponin T [Máu] | Lần | 75,400 | 200,000 | |
Định lượng D-Dimer | Lần | 253,000 | 450,000 | |
HUYẾT HỌC [Tế bào học] | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56,000 | 200,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 100,000 | |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 100,000 | |
Tìm ký sinh trùng trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 | 450,000 | |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 159,000 | 300,000 | |
HUYẾT HỌC [Đông máu] | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 30,000 |
HÓA SINH [Nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Niệu] | Lần | 27,400 | 70,000 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) [Niệu] | Lần | 29,000 | 0 | |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43,100 | 100,000 | |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43,100 | 100,000 | |
Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43,100 | 100,000 | |
Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43,100 | 100,000 | |
Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43,100 | 100,000 | |
HUYẾT HỌC [Nhóm máu] | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 100,000 |
HÓA SINH MIỄN DỊCH [MÁU] | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 150,000 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 150,000 | |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 176,000 | 250,000 | |
Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 93,700 | 200,000 | |
GPB VÀ TẾ BÀO | – | – | – | – |
VI SINH [Vi khuẩn] | – | – | – | – |
VI SINH [Virus] | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 734,000 | 520,000 |
VI SINH [Ký sinh trùng] | – | – | – | – |
Nội soi phụ sản | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2,828,000 | 13,800,000 |
X-quang | Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng] | Lần | 65,400 | 180,000 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi chếch] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang tại giường | Lần | 65,400 | 0 | |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 | 450,000 | |
Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 | 700,000 | |
Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386,000 | 700,000 | |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 | 1,000,000 | |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 564,000 | 1,000,000 | |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 | 1,470,000 | |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609,000 | 1,470,000 | |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 | 900,000 | |
Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 | 500,000 | |
Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 450,000 | |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 | 450,000 | |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Phải] | Lần | 122,000 | 220,000 | |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Trái] | Lần | 122,000 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên Phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chếch] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Nghiêng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chếch] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Thẳng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 220,000 | |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 350,000 | |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97,200 | 180,000 | |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 | 300,000 | |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang Schuller | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến] | Lần | 65,400 | 220,000 | |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng] | Lần | 65,400 | 220,000 | |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 220,000 | |
Chụp Xquang Blondeau | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 220,000 | |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt cao] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt thấp] | Lần | 65,400 | 180,000 | |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 65,400 | 0 | |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái] | Lần | 97,200 | 220,000 | |
Siêu âm | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 | 200,000 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43,900 | 300,000 | |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181,000 | 0 | |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43,900 | 0 | |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222,000 | 0 | |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222,000 | 0 | |
Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | 0 | |
Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Lần | 82,300 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222,000 | 350,000 | |
Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222,000 | 350,000 | |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222,000 | 300,000 | |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | 300,000 | |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222,000 | 300,000 | |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 | 300,000 | |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222,000 | 350,000 | |
Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222,000 | 350,000 | |
Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm đàn hồi mô vú | Lần | 82,300 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | 200,000 | |
Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 82,300 | 300,000 | |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Lần | 82,300 | 200,000 | |
Nội soi tiêu hóa | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305,000 | 1,000,000 |
CT-SCANER | – | – | – | – |
Thăm dò chức năng | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 100,000 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73,000 | 0 | |
Đo thính lực đơn âm | Lần | 42,400 | 0 | |
Đo nhĩ lượng | Lần | 27,400 | 0 | |
Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27,400 | 0 | |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | Lần | 54,800 | 0 | |
Đo sức cản của mũi | Lần | 94,400 | 0 | |
Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 0 | |
Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 0 | |
Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63,800 | 0 | |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 0 | |
Nội soi Tai Mũi Họng | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 250,000 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 513,000 | 0 | |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 | 0 | |
NHA KHOA | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 100,000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295,000 | 4,000,000 | |
Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 295,000 | 3,000,000 | |
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,600 | 0 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 0 | |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,200 | 80,000 | |
Định nhóm máu tại giường | Lần | 39,100 | 0 | |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] | Lần | 678,000 | 0 | |
Nội soi đại tràng sinh thiết | Lần | 408,000 | 0 | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 653,000 | 0 | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,126,000 | 0 | |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | Lần | 597,000 | 0 | |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 176,000 | 0 | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 479,000 | 0 | |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | Lần | 155,000 | 0 | |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) | Lần | 94,100 | 0 | |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | Lần | 155,000 | 0 | |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 21,400 | 0 | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 0 | |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,126,000 | 0 | |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43,900 | 0 | |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 43,900 | 0 | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32,900 | 0 | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | 0 | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | 0 | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 | 0 | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 0 | |
Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 0 | |
Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568,000 | 0 | |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 762,000 | 0 | |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | 568,000 | 0 | |
Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 0 | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | 0 | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719,000 | 0 | |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 | 0 | |
Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 0 | |
Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 400,000 | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 0 | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 0 | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 0 | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 0 | |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 | 0 | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373,000 | 0 | |
Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | 0 | |
Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 0 | |
Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 0 | |
Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 0 | |
Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 64,300 | 0 | |
Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2,697,000 | 0 | |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 0 | |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 0 | |
Thụt tháo | Lần | 82,100 | 0 | |
Thụt giữ | Lần | 82,100 | 0 | |
Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 0 | |
Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189,000 | 0 | |
Đo áp lực ổ bụng | Lần | 459,000 | 0 | |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 0 | |
Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431,000 | 0 | |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [Dưới hướng dẫn của siêu âm] | Lần | 678,000 | 0 | |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 0 | |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | Lần | 113,000 | 0 | |
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần | Lần | 141,000 | 0 | |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | Lần | 581,000 | 0 | |
NỘI KHOA | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm] | Lần | 176,000 | 0 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 0 | |
Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216,000 | 0 | |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 0 | |
Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 1,000,000 | |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678,000 | 0 | |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 196,000 | 0 | |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185,000 | 2,000,000 | |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178,000 | 0 | |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | Lần | 128,000 | 0 | |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305,000 | 0 | |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408,000 | 0 | |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408,000 | 0 | |
Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114,000 | 0 | |
Đo chức năng hô hấp | Lần | 126,000 | 0 | |
Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | 200,000 | |
Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | 0 | |
Holter điện tâm đồ | Lần | 198,000 | 0 | |
Holter huyết áp | Lần | 198,000 | 0 | |
Nghiệm pháp atropin | Lần | 198,000 | 0 | |
Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107,000 | 0 | |
Ghi điện não thường quy | Lần | 64,300 | 0 | |
Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 150,000 | |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134,000 | 0 | |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50,700 | 0 | |
Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 200,000 | |
Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 0 | |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | 0 | |
Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 150,000 | |
Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 0 | |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 | 0 | |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Lần | 580,000 | 0 | |
Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189,000 | 0 | |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189,000 | 0 | |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305,000 | 0 | |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408,000 | 0 | |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 294,000 | 0 | |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243,000 | 0 | |
Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 137,000 | 0 | |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189,000 | 0 | |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291,000 | 0 | |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 0 | |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 558,000 | 0 | |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 176,000 | 0 | |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 558,000 | 0 | |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65,600 | 0 | |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | 0 | |
Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 100,000 | |
Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | 450,000 | |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110,000 | 0 | |
Xét nghiệm Mucin test | Lần | 51,900 | 0 | |
NHI KHOA | Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 305,000 | 0 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột liền] | Lần | 335,000 | 1,300,000 | |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247,000 | 0 | |
Mở khí quản | Lần | 719,000 | 0 | |
Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126,000 | 0 | |
Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | 0 | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479,000 | 0 | |
Thông tiểu | Lần | 90,100 | 0 | |
Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 728,000 | 0 | |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 0 | |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 0 | |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 0 | |
Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 0 | |
Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 0 | |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295,000 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247,000 | 0 | |
Điều trị tủy lại | Lần | 954,000 | 0 | |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 | 0 | |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 0 | |
Nhổ răng thừa | Lần | 207,000 | 0 | |
Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207,000 | 0 | |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 700,000 | |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 0 | |
Nhổ răng thừa | Lần | 207,000 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247,000 | 0 | |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212,000 | 0 | |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 460,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212,000 | 0 | |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | 0 | |
Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | 0 | |
Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103,000 | 0 | |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)] | Lần | 514,000 | 0 | |
Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | 0 | |
Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 0 | |
Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 0 | |
Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 0 | |
Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 0 | |
Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | 0 | |
Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | 0 | |
Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 0 | |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 0 | |
Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 0 | |
Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 0 | |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 0 | |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 0 | |
Chọc dịch màng bụng | Lần | 137,000 | 0 | |
Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | 0 | |
Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186,000 | 0 | |
Thụt tháo phân (Nhi) | Lần | 82,100 | 100,000 | |
Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 0 | |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | 0 | |
Test nội bì [Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh] | Lần | 475,000 | 0 | |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521,000 | 0 | |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,126,000 | 0 | |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 0 | |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lần | 1,126,000 | 0 | |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 0 | |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 705,000 | 0 | |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | 2,927,000 | 0 | |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,627,000 | 0 | |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2,627,000 | 0 | |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 2,927,000 | 0 | |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | 3,144,000 | 17,600,000 | |
Cắt polyp ống tai [Gây mê] | Lần | 1,990,000 | 0 | |
Cắt polyp mũi | Lần | 663,000 | 0 | |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 4,500,000 | |
Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2,561,000 | 0 | |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 0 | |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 0 | |
Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 0 | |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 0 | |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Cắt polype trực tràng | Lần | 1,038,000 | 0 | |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 | 0 | |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 | 0 | |
Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 0 | |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3,325,000 | 0 | |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 | 0 | |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn thương nông] | Lần | 237,000 | 0 | |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm (Áp dụng cho ngoại trú)] | Lần | 57,600 | 100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương sâu] | Lần | 257,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399,000 | 0 | |
Nắn, bó bột cột sống [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)] | Lần | 624,000 | 2,800,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] | Lần | 319,000 | 1,300,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột tự cán] | Lần | 254,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [Bột liền] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [Bột tự cán] | Lần | 254,000 | 0 | |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 399,000 | 1,500,000 | |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)] | Lần | 399,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [Bột liền] | Lần | 335,000 | 1,200,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [Bột liền] | Lần | 335,000 | 1,200,000 | |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Bột liền] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Bột liền] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 234,000 | 800,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] | Lần | 644,000 | 2,800,000 | |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền] | Lần | 259,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)] | Lần | 624,000 | 0 | |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [Bột tự cán] | Lần | 274,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền] | Lần | 624,000 | 0 | |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 1,400,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp gối [Bột liền] | Lần | 259,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [Bột liền] | Lần | 335,000 | 1,800,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [Bột liền] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [Bột liền] | Lần | 335,000 | 1,800,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương chày [Bột liền] | Lần | 335,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [Bột tự cán] | Lần | 254,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [Bột tự cán] | Lần | 212,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [Bột liền] | Lần | 234,000 | 800,000 | |
Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144,000 | 0 | |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [Bột liền] | Lần | 234,000 | 0 | |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [Bột liền] | Lần | 399,000 | 0 | |
Nắn, cố định trật khớp hàm [Bột liền] | Lần | 399,000 | 0 | |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [Bột liền] | Lần | 259,000 | 0 | |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1,731,000 | 0 | |
Rút đinh các loại | Lần | 1,731,000 | 0 | |
Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 | 0 | |
Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1,731,000 | 0 | |
Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 | 650,000 | |
Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | 0 | |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | Lần | 4,241,000 | 0 | |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,564,000 | 0 | |
DA LIỄU | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682,000 | 0 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | 0 | |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 0 | |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 0 | |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 0 | |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285,000 | 0 | |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285,000 | 0 | |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | Lần | 744,000 | 0 | |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | Lần | 453,000 | 0 | |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | Lần | 453,000 | 0 | |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | Lần | 453,000 | 0 | |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL | Lần | 453,000 | 0 | |
Điều trị trứng cá bằng IPL | Lần | 453,000 | 0 | |
NGOẠI KHOA | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 | 0 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Lần | 2,498,000 | 0 | |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4,670,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 | 15,000,000 | |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4,616,000 | 0 | |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,500,000 | |
Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 4,232,000 | 0 | |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | 0 | |
Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,232,000 | 0 | |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4,232,000 | 0 | |
Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917,000 | 0 | |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,751,000 | 0 | |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 | 0 | |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 | 0 | |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | Lần | 3,044,000 | 0 | |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6,117,000 | 0 | |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4,232,000 | 0 | |
Nối niệu quản – đài thận | Lần | 3,044,000 | 0 | |
Cắt nối niệu quản | Lần | 3,044,000 | 0 | |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 15,800,000 | |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 | 0 | |
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | Lần | 4,415,000 | 0 | |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3,044,000 | 0 | |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | 0 | |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 | 0 | |
Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Cắt cổ bàng quang | Lần | 5,305,000 | 0 | |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,151,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 0 | |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198,000 | 350,000 | |
Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 13,500,000 | |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | 0 | |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,751,000 | 0 | |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1,242,000 | 0 | |
Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4,151,000 | 32,500,000 | |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1,751,000 | 0 | |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 | 15,000,000 | |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 | 15,000,000 | |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1,751,000 | 0 | |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 0 | |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 12,500,000 | |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 0 | |
Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 0 | |
Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 30,000,000 | |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 0 | |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 6,000,000 | |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,242,000 | 0 | |
Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 0 | |
Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Nối vị tràng | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,266,000 | 0 | |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 7,266,000 | 0 | |
Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7,266,000 | 0 | |
Nạo vét hạch D1 | Lần | 3,817,000 | 0 | |
Nạo vét hạch D2 | Lần | 3,817,000 | 0 | |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt u tá tràng | Lần | 2,561,000 | 0 | |
Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 | 0 | |
Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2,498,000 | 0 | |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 0 | |
Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,498,000 | 0 | |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,629,000 | 0 | |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,629,000 | 0 | |
Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 0 | |
Đóng mở thông ruột non | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,293,000 | 0 | |
Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,293,000 | 0 | |
Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 0 | |
Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 0 | |
Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | 22,800,000 | |
Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 | |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 15,500,000 | |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 0 | |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 0 | |
Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | 0 | |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | 22,800,000 | |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 0 | |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | 0 | |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2,498,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,562,000 | 9,500,000 | |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 0 | |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 0 | |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,562,000 | 10,000,000 | |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2,562,000 | 8,500,000 | |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,242,000 | 0 | |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,242,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,898,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 1,898,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,248,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,616,000 | 0 | |
Thăm dò, sinh thiết gan | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Cắt gan phân thuỳ sau | Lần | 8,133,000 | 0 | |
Cắt hạ phân thuỳ 2 | Lần | 8,133,000 | 0 | |
Cắt hạ phân thuỳ 3 | Lần | 8,133,000 | 0 | |
Cắt gan nhỏ | Lần | 8,133,000 | 0 | |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,273,000 | 0 | |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,273,000 | 0 | |
Cắt chỏm nang gan | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Mở thông túi mật | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 15,000,000 | |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | 18,000,000 | |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | 18,000,000 | |
Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 4,728,000 | 0 | |
Nối mật ruột bên – bên | Lần | 4,399,000 | 0 | |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,485,000 | 0 | |
Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Nối tụy ruột | Lần | 4,399,000 | 0 | |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | Lần | 5,964,000 | 0 | |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,664,000 | 0 | |
Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 0 | |
Cắt lách bệnh lý | Lần | 4,472,000 | 0 | |
Cắt lách bán phần | Lần | 4,472,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 8,500,000 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 0 | |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 | 0 | |
Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | 0 | |
Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4,670,000 | 0 | |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Lần | 4,670,000 | 0 | |
Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 12,800,000 | |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 15,000,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 4,634,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 13,000,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 13,000,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,985,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vít) | Lần | 3,750,000 | 12,500,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,106,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 15,800,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (chưa bao gồm nẹp vít) | Lần | 3,750,000 | 15,800,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,985,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 15,000,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,750,000 | 12,800,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 | 12,800,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2,829,000 | 0 | |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2,829,000 | 0 | |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 0 | |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 0 | |
Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | 0 | |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | 4,500,000 | |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,741,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 | 0 | |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 | 0 | |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 15,000,000 | |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,741,000 | 0 | |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2,887,000 | 0 | |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 0 | |
Phẫu thuật viêm xương | Lần | 2,887,000 | 10,500,000 | |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | 0 | |
Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 | 0 | |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 0 | |
Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] | Lần | 319,000 | 1,600,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] | Lần | 234,000 | 1,000,000 | |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 1,600,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | 0 | |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | Lần | 7,275,000 | 0 | |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (phức tạp) | Lần | 2,887,000 | 11,600,000 | |
Cắt bao quy đầu plasma | Lần | 1,242,000 | 4,500,000 | |
Cắt bao quy đầu bằng máy (chưa bao gồm tiền máy) | Lần | 1,242,000 | 6,500,000 | |
PHỤ SẢN | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596,000 | 0 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4,867,000 | 0 | |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | 0 | |
Nội xoay thai | Lần | 1,406,000 | 0 | |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,227,000 | 0 | |
Forceps | Lần | 952,000 | 0 | |
Giác hút | Lần | 952,000 | 0 | |
Soi ối | Lần | 48,500 | 0 | |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [Sóng ngắn] | Lần | 35,200 | 0 | |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 | 0 | |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,071,000 | 0 | |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,725,000 | 17,000,000 | |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 | 15,000,000 | |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,766,000 | 18,000,000 | |
Nạo hút thai trứng | Lần | 772,000 | 4,000,000 | |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653,000 | 0 | |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 559,000 | 0 | |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 0 | |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 | 0 | |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 0 | |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,838,000 | 0 | |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,585,000 | 0 | |
Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,782,000 | 0 | |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649,000 | 0 | |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 | 0 | |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 0 | |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 0 | |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85,600 | 0 | |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281,000 | 0 | |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 0 | |
Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549,000 | 6,000,000 | |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117,000 | 6,000,000 | |
Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 3,600,000 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 0 | |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 18,000,000 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 15,200,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | 15,950,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | 15,950,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | 15,950,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 0 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,507,000 | 0 | |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,071,000 | 0 | |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 0 | |
Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 0 | |
Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 0 | |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1,127,000 | 0 | |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | 1,500,000 | |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 159,000 | 0 | |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 294,000 | 0 | |
Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 16,200,000 | |
Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 0 | |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 0 | |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 0 | |
Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 6,000,000 | |
Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 6,000,000 | |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382,000 | 2,000,000 | |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | 0 | |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 | 4,000,000 | |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | 4,000,000 | |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 0 | |
Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 0 | |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880,000 | 0 | |
Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 0 | |
Soi cổ tử cung | Lần | 61,500 | 250,000 | |
Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 5,000,000 | |
Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 0 | |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82,100 | 0 | |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 | 0 | |
MẮT | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | 0 |
Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 400,000 | |
Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 0 | |
Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 0 | |
Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 0 | |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 0 | |
Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 0 | |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 0 | |
Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,235,000 | 0 | |
Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 0 | |
Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 200,000 | |
Khâu kết mạc | Lần | 1,440,000 | 0 | |
Lấy calci kết mạc [Lấy sạn vôi 1 mắt] | Lần | 35,200 | 0 | |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 0 | |
Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 0 | |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,900 | 0 | |
Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 0 | |
Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 0 | |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 | 0 | |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82,100 | 0 | |
Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 0 | |
Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 0 | |
Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 0 | |
Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 0 | |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52,500 | 0 | |
Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 | 0 | |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 107,000 | 0 | |
Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 | 0 | |
Test phát hiện khô mắt | Lần | 39,600 | 0 | |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107,000 | 0 | |
TAI MŨI HỌNG | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 0 |
Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 | 0 | |
Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115,000 | 0 | |
Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 | 0 | |
Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | 700,000 | |
Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 0 | |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 100,000 | |
Sinh thiết hốc mũi | Lần | 126,000 | 0 | |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 290,000 | 0 | |
Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | 0 | |
Phương pháp Proetz | Lần | 57,600 | 0 | |
Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 0 | |
Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 0 | |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140,000 | 0 | |
Sinh thiết u họng miệng | Lần | 126,000 | 0 | |
Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 0 | |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 | 0 | |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm] | Lần | 178,000 | 0 | |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32,900 | 0 | |
RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm] | Lần | 134,000 | 100,000 |
Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 74,000 | 0 | |
Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 265,000 | 0 | |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Lần | 265,000 | 0 | |
Điều trị tủy lại | Lần | 954,000 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247,000 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247,000 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | 0 | |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247,000 | 0 | |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337,000 | 0 | |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 0 | |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337,000 | 0 | |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 342,000 | 1,500,000 | |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 1) | Lần | 342,000 | 2,000,000 | |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 342,000 | 3,000,000 | |
Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207,000 | 0 | |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 | 0 | |
Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 0 | |
Nhổ răng thừa | Lần | 207,000 | 0 | |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 700,000 | |
Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295,000 | 0 | |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 535,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 212,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212,000 | 0 | |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 0 | |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 460,000 | 0 | |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 460,000 | 0 | |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | 0 | |
Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 0 | |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,998,000 | 0 | |
Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103,000 | 0 | |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1,662,000 | 0 | |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,662,000 | 0 | |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 2) | Lần | 342,000 | 3,000,000 | |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 3) | Lần | 342,000 | 5,000,000 | |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,400 | 0 |
Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45,600 | 0 | |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | 0 | |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45,800 | 0 | |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42,300 | 0 | |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29,000 | 0 | |
Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29,000 | 0 | |
Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29,000 | 0 | |
Tập vận động thụ động | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập vận động có kháng trở | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46,900 | 0 | |
Tập các kiểu thở | Lần | 30,100 | 0 | |
Tập ho có trợ giúp | Lần | 30,100 | 0 | |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41,800 | 0 | |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50,700 | 0 | |
Tập điều hợp vận động | Lần | 46,900 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48,600 | 0 | |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48,600 | 0 | |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 20,000,000 |
Khâu vết thương từ 0 – 5cm 2 lớp | Lần | 257,000 | 290,000 | |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | 200,000 | |
Ngày giường chuyên khoa | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | 198,300 | 500,000 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | 175,600 | 500,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | 148,600 | 500,000 | |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | Giường | 149,100 | 500,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] | Giường | 198,300 | 500,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] | Giường | 175,600 | 500,000 | |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Giường | 171,100 | 500,000 | |
Giường Nội khoa loại 3 hạng III – Khoa Nội tổng hợp | Giường | 121,100 | 500,000 | |
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Phụ Sản | Giường | 121,100 | 500,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | 198,300 | 800,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | 175,600 | 800,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường | 148,600 | 800,000 | |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | Giường | 149,100 | 800,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] | Giường | 198,300 | 800,000 | |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] | Giường | 175,600 | 800,000 | |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Giường | 171,100 | 800,000 | |
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Nội tổng hợp | Giường | 121,100 | 800,000 | |
Giường Nội khoa loại III hạng III – Khoa Phụ Sản | Giường | 121,100 | 800,000 | |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – khoa Tai – Mũi – Họng | Giường | 149,100 | 800,000 |
CÁC TIN LIÊN QUAN