Danh sách dịch vụ BHYT Hồng Hà
|
3
|
Mã dịch vụ | Mã tương đương | Tên dịch vụ | Mã dịch vụ BHYT | Tên dịch vụ BHYT | Giá BHYT | Giá Yêu Cầu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
6
|
KB023001 | 02.03 | Khám Nội tổng hợp | 02.03 | Khám Nội tổng hợp | 45000 | 200000 |
|
7
|
KB06 | 13.27 | Khám Phụ sản | 13.27 | Khám Phụ sản | 45000 | 200000 |
|
8
|
KB023002 | 10.19 | Khám Ngoại tổng hợp | 10.19 | Khám Ngoại tổng hợp | 45000 | 200000 |
|
9
|
KB023003 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 45000 | 200000 |
|
10
|
KB08 | 03.1898 | Khám Nhi | 03.1898 | Khám Nhi | 45000 | 150000 |
|
11
|
KB09 | 14.1898 | Khám mắt | 14.1898 | Khám Mắt | 45000 | 150000 |
|
12
|
KB10 | 05.1898 | Khám Da liễu | 05.1898 | Khám Da liễu | 45000 | 150000 |
|
13
|
KB11 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 45000 | 150000 |
|
14
|
KB19 | 13.27 | Khám Phụ sản | 13.27 | Khám Phụ sản | 45000 | 300000 |
|
15
|
KB25 | 10.1898 | Khám ngoại – chấn thương | 10.1898 | Khám Ngoại | 45000 | 200000 |
|
16
|
XNHS0032 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê [Máu] | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | 60000 |
|
17
|
XNHS0017 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin [Máu] | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | 60000 |
|
18
|
XNHS0019 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | 60000 |
|
19
|
XNHS0006 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | 60000 |
|
20
|
XNHS0005 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | 60000 |
|
21
|
XNHS0021 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | 60000 |
|
22
|
XNHS0001 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | 70000 |
|
23
|
XNHS0002 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | 80000 |
|
24
|
XNHS0003 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22400 | 80000 |
|
25
|
XNHS0004 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 | 80000 |
|
26
|
XNHS0008 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | 60000 |
|
27
|
XNHS0009 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22400 | 60000 |
|
28
|
XNHS0010 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | 60000 |
|
29
|
XNHSBS0010 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28000 | 60000 |
|
30
|
XNHS0011 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13400 | 60000 |
|
31
|
XNHS0012 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16800 | 50000 |
|
32
|
XNHSBS0014 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 84100 | 150000 |
|
33
|
XNHS0014 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | 60000 |
|
34
|
XNHS0018 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 | 150000 |
|
35
|
XNHS0020 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 | 100000 |
|
36
|
XNHS0022 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 | 200000 |
|
37
|
XNHS0023 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 60000 |
|
38
|
XNHS0024 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 60000 |
|
39
|
XNHS0026 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 | 60000 |
|
40
|
XNHS0027 | 22.0117.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 33600 | 100000 |
|
41
|
XNHS0030 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid [Máu] | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | 60000 |
|
42
|
XNHS0031 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | 78500 | 200000 |
|
43
|
XNHSBS0055 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39200 | 100000 |
|
44
|
CKHSCC0125 | 01.0299.1239 | Định lượng D-Dimer | 01.0299.1239 | Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 272900 | 450000 |
|
45
|
XNHH0008 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
60800 | 100000 |
|
46
|
XNHH0009 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 | 30000 |
|
47
|
XNVSBS0002 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 | 150000 |
|
48
|
XNVSBS0008 | 24.0060.1627 | Vi khuẩn test nhanh [Chlamydia] | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 78300 | 200000 |
|
49
|
XNHSBS0003 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95300 | 250000 |
|
50
|
XNHSBS0024 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95300 | 250000 |
|
51
|
XNHSBS0022 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | 84100 | 200000 |
|
52
|
XNHSBS0021 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | 78500 | 200000 |
|
53
|
XNHSBS0023 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89700 | 250000 |
|
54
|
XNHS0007 | 23.0024.1464 | Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 | 250000 |
|
55
|
XNHSBS0007 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 156200 | 250000 |
|
56
|
XNHSBS0005 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144200 | 250000 |
|
57
|
XNHSBS0008 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89700 | 250000 |
|
58
|
XNHSBS0029 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 | 150000 |
|
59
|
XNHSBS0001 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280500 | 250000 |
|
60
|
XNHS0028 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 | 150000 |
|
61
|
XNHS0029 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 | 150000 |
|
62
|
XNHSBS0032 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 139200 | 300000 |
|
63
|
XNHSBS0027 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183300 | 250000 |
|
64
|
XNHSBS0006 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144200 | 250000 |
|
65
|
XNHSBS0002 | 23.0015.1461 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 23.0015.1461 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 212300 | 300000 |
|
66
|
XNHSBS0013 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | 84100 | 200000 |
|
67
|
XNHSBS0015 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 84100 | 200000 |
|
68
|
XNHSBS0026 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 97500 | 200000 |
|
69
|
XNHSBS0034 | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 200300 | 300000 |
|
70
|
XNHS0057 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Niệu] | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | 70000 |
|
71
|
XNHS0034 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44800 | 100000 |
|
72
|
XNHS0046 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu] | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 | 100000 |
|
73
|
XNHS0047 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu] | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44800 | 100000 |
|
74
|
XNHS0048 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 | 100000 |
|
75
|
XNHS0049 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43700 | 100000 |
|
76
|
XNHH0029 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56800 | 200000 |
|
77
|
XNHH0014 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 | 100000 |
|
78
|
XNHH0024 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 | 100000 |
|
79
|
XNHH0021 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37900 | 450000 |
|
80
|
XNHH0031 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 170000 | 300000 |
|
81
|
XNHH0041 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 42100 | 100000 |
|
82
|
XNHH0049 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33500 | 100000 |
|
83
|
XNVS0058 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 | 200000 |
|
84
|
XNVS0028 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58600 | 100000 |
|
85
|
XNVS0053 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58600 | 100000 |
|
86
|
XNVS0030 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 65200 | 100000 |
|
87
|
XNVS0033 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 65200 | 100000 |
|
88
|
XNVS0035 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 65200 | 100000 |
|
89
|
XNVS0039 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58600 | 100000 |
|
90
|
XNVS0042 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130500 | 200000 |
|
91
|
XNVS0048 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 123000 | 200000 |
|
92
|
XNVS0062 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 | 200000 |
|
93
|
XNVS00199 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | 748000 | 880000 |
|
94
|
XNVS0085 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | 150000 |
|
95
|
XNVS0087 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 | 150000 |
|
96
|
XNVS0088 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 | 150000 |
|
97
|
XNVS0089 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 | 150000 |
|
98
|
XNVSBS0011 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm phân] | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45500 | 150000 |
|
99
|
XNVSBS0013 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 | 150000 |
|
100
|
XNVSBS0014 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch niệu đạo] | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 | 150000 |
|
101
|
XNVSBS0015 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 | 150000 |
|
102
|
XQ0080 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng] | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
103
|
XQ0085 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
104
|
XQ0082 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi chếch] | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
105
|
XQ0081 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng] | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
106
|
XQ0116 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105300 | 180000 |
|
107
|
XQ0095 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
108
|
XQ0098 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 100000 | 220000 |
|
109
|
XQ0099 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | 450000 |
|
110
|
XQ0101 | 18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 401000 | 700000 |
|
111
|
XQ0103 | 18.0139.0039 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | 18.0139.0039 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | 401000 | 700000 |
|
112
|
XQBOSUNG0009 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604800 | 1000000 |
|
113
|
XQBOSUNG0008 | 18.0142.0033 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 18.0142.0033 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 579000 | 1000000 |
|
114
|
XQBOSUNG0007 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 624000 | 1470000 |
|
115
|
XQBOSUNG0006 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649800 | 1470000 |
|
116
|
XQBOSUNG0005 | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451800 | 900000 |
|
117
|
XQBOSUNG0002 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304800 | 500000 |
|
118
|
XQBOSUNG0001 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | 450000 |
|
119
|
XQ0088 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
120
|
XQ0087 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
121
|
XQ0086 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | 450000 |
|
122
|
XQ0084 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
123
|
XQ0083 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
124
|
XQ0079 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Phải] | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130300 | 220000 |
|
125
|
XQ0078 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Trái] | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130300 | 220000 |
|
126
|
XQ0077 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
127
|
XQ0076 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái] | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
128
|
XQ0075 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
129
|
XQ0074 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
130
|
XQ0073 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
131
|
XQ0072 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
132
|
XQ0071 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
133
|
XQ0070 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
134
|
XQ0069 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
135
|
XQ0068 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
136
|
XQ0067 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân phải] | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
137
|
XQ0066 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân trái] | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
138
|
XQ0065 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải] | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
139
|
XQ0064 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Trái] | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
140
|
XQ0063 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối phải] | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
141
|
XQ0062 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối trái] | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
142
|
XQ0061 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối phải] | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
143
|
XQ0060 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối trái] | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
144
|
XQ0059 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi phải] | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
145
|
XQ0058 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi trái] | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
146
|
XQ0057 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
147
|
XQ0056 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
148
|
XQ0055 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
149
|
XQ0054 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
150
|
XQ0053 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
151
|
XQ0052 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
152
|
XQ0051 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
153
|
XQ0050 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
154
|
XQ0049 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
155
|
XQ0048 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
156
|
XQ0047 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay phải] | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
157
|
XQ0046 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay trái] | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
158
|
XQ0045 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải] | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
159
|
XQ0044 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái] | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
160
|
XQ0043 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch] | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
161
|
XQ0042 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên Phải] | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
162
|
XQ0041 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay phải] | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
163
|
XQ0040 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay trái] | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
164
|
XQ0039 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải] | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
165
|
XQ0038 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái] | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
166
|
XQ0037 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chếch] | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
167
|
XQ0036 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Nghiêng] | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
168
|
XQ0035 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
169
|
XQ0034 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chếch] | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
170
|
XQ0033 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Thẳng] | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
171
|
XQ0032 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 220000 |
|
172
|
XQ0031 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130300 | 350000 |
|
173
|
XQ0030 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
174
|
XQ0029 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73300 | 220000 |
|
175
|
XQ0028 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
176
|
XQ0027 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
177
|
XQ0026 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
178
|
XQ0025 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
179
|
XQ0024 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch] | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
180
|
XQ0023 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng] | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
181
|
XQ0022 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105300 | 180000 |
|
182
|
XQ0021 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130300 | 300000 |
|
183
|
XQ0020 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
184
|
XQ0019 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
185
|
XQ0018 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
186
|
XQ0017 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
187
|
XQ0016 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
188
|
XQ0015 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
189
|
XQ0014 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
190
|
XQ0013 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
191
|
XQ0012 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến] | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | 220000 |
|
192
|
XQ0011 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng] | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | 220000 |
|
193
|
XQ0010 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải] | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
194
|
XQ0009 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái] | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
195
|
XQ0008 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73300 | 220000 |
|
196
|
XQ0007 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
197
|
XQ0006 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
198
|
XQ0005 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | 220000 |
|
199
|
XQ0004 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt cao] | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
200
|
XQ0003 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt thấp] | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73300 | 180000 |
|
201
|
XQ0002 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
202
|
XQ0001 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
203
|
XQ0042_1 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái] | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 220000 |
|
204
|
SA0007 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58600 | 200000 |
|
205
|
SA0009 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49300 | 300000 |
|
206
|
SA0010 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 200000 |
|
207
|
SA0001 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | 200000 |
|
208
|
SA0002 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49300 | 200000 |
|
209
|
SA0003 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | 200000 |
|
210
|
SA0004 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | 200000 |
|
211
|
SA0005 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 84800 | 200000 |
|
212
|
SA0006 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84800 | 300000 |
|
213
|
SA0008 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | 200000 |
|
214
|
SA0011 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 | 200000 |
|
215
|
SA0012 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | 200000 |
|
216
|
SA0013 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | 200000 |
|
217
|
SA0014 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84800 | 300000 |
|
218
|
SA0015 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 84800 | 300000 |
|
219
|
SA0016 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 233000 | 350000 |
|
220
|
SA0017 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 233000 | 350000 |
|
221
|
SA0018 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 84800 | 300000 |
|
222
|
SA0019 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84800 | 300000 |
|
223
|
SA0022 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 233000 | 300000 |
|
224
|
SA0023 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 | 200000 |
|
225
|
SA0024 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195600 | 300000 |
|
226
|
SA0025 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84800 | 300000 |
|
227
|
SA0026 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | 200000 |
|
228
|
SA0027 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | 200000 |
|
229
|
SA0028 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 | 200000 |
|
230
|
SA0029 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 233000 | 300000 |
|
231
|
SA0035 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | 200000 |
|
232
|
SA0036 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | 200000 |
|
233
|
SA0037 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252300 | 300000 |
|
234
|
SA0038 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 233000 | 350000 |
|
235
|
SA0040 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233000 | 350000 |
|
236
|
SA0041 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 | 200000 |
|
237
|
SA0042 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84800 | 300000 |
|
238
|
SA0043 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 84800 | 200000 |
|
239
|
SA0045 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84800 | 300000 |
|
240
|
SA0046 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 49300 | 200000 |
|
241
|
SA0047 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 84800 | 300000 |
|
242
|
SA0048 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 84800 | 200000 |
|
243
|
TDCN0006 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39900 | 100000 |
|
244
|
NSTMH0010 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116100 | 250000 |
|
245
|
CLS_NS023001 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 | 900000 |
|
246
|
CLS_NS023002 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352100 | 1200000 |
|
247
|
DVHH1047 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3154683 | 15000000 |
|
248
|
DVHH1050 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3154683 | 13000000 |
|
249
|
DVHH1052 | 13.0082.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.0082.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 4127499 | 15950000 |
|
250
|
DVHH1054 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2265043 | 15000000 |
|
251
|
DVHH1056 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 | 5000000 |
|
252
|
DVHH1057 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2655000 | 8500000 |
|
253
|
DVHH1058 | 13.0080.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 4127499 | 15950000 |
|
254
|
DVHH1059 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 | 16200000 |
|
255
|
DVHH1060 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3262000 | 19800000 |
|
256
|
DVHH1061 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2699000 | 18000000 |
|
257
|
DVHH1062 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2265043 | 15200000 |
|
258
|
DVHH1063 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2278000 | 4500000 |
|
259
|
DVHH1064 | 10.0554.0494_GT | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 10.0554.0494_GT | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2115000 | 10000000 |
|
260
|
DVHH1065 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 1928000 | 30000000 |
|
261
|
DVHH1066 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | 2115000 | 8500000 |
|
262
|
DVHH1067 | 28.0299.0662_GT | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 28.0299.0662_GT | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] | 2039000 | 10000000 |
|
263
|
DVHH1068 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2042000 | 4500000 |
|
264
|
DVHH1069 | 20.0098.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 20.0098.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2290000 | 13800000 |
|
265
|
DVHH1070 | 10.0367.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước | 10.0367.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3378000 | 32500000 |
|
266
|
DVHH1071 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2278000 | 10500000 |
|
267
|
DVHH1072 | 10.0394.0435_GT | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 10.0394.0435_GT | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 1928000 | 12500000 |
|
268
|
DVHH1074 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2116000 | 15500000 |
|
269
|
DVHH1075 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2116000 | 2561000 |
|
270
|
DVHH1077 | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] | 2247000 | 3500000 |
|
271
|
DVHH1078 | 10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3248000 | 15800000 |
|
272
|
DVHH1079 | 10.0375.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 10.0375.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 3859000 | 15000000 |
|
273
|
DVHH1080 | 10.0376.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 10.0376.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 3859000 | 15000000 |
|
274
|
DVHH1081 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3248000 | 13500000 |
|
275
|
DVHH0308 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 | 20000000 |
|
276
|
DVHH0048 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương từ 0 – 5cm 2 lớp | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 | 290000 |
|
277
|
DVHH0479 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 | 200000 |
|
278
|
CKHSCC0114 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 | 80000 |
|
279
|
CKHSCC0049 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | 400000 |
|
280
|
CKNOIKHOA0006 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 | 1000000 |
|
281
|
CKNOIKHOA0014 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188000 | 2000000 |
|
282
|
CKNOIKHOA0012 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133000 | 200000 |
|
283
|
CKNOIKHOA0019 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 | 200000 |
|
284
|
CKNOIKHOA0044 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12200 | 150000 |
|
285
|
CKNOIKHOA0059 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101800 | 200000 |
|
286
|
CKNOIKHOA0066 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 150000 |
|
287
|
CKNOIKHOA0095 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 100000 |
|
288
|
CKNOIKHOA0097 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129600 | 450000 |
|
289
|
CKNHIKHOA0367.1 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột liền] | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 335000 | 1300000 |
|
290
|
CKNHIKHOA0172 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | 700000 |
|
291
|
CKNHIKHOA0306 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân (Nhi) | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 100000 |
|
292
|
CKNHIKHOA0316 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15100 | 50000 |
|
293
|
CKNHIKHOA0317 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15100 | 50000 |
|
294
|
CKNHIKHOA0318 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 | 80000 |
|
295
|
CKNHIKHOA0319 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25100 | 150000 |
|
296
|
CKNHIKHOA0331 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3236000 | 17600000 |
|
297
|
CKNHIKHOA0337 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2660000 | 4500000 |
|
298
|
CKNHIKHOA0354 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3302900 | 7600000 |
|
299
|
CKNHIKHOA0361 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm (Áp dụng cho ngoại trú)] |
03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 | 100000 |
|
300
|
CKNHIKHOA0362 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương sâu] | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 | 1200000 |
|
301
|
CKNHIKHOA0364 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)] | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 637000 | 2800000 |
|
302
|
CKNHIKHOA0365 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | 1300000 |
|
303
|
CKNHIKHOA0370 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 | 1500000 |
|
304
|
CKNHIKHOA0375 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [Bột liền] | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 | 1200000 |
|
305
|
CKNHIKHOA0377 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [Bột liền] | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 | 1200000 |
|
306
|
CKNHIKHOA0380 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 | 800000 |
|
307
|
CKNHIKHOA0381 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 652000 | 2800000 |
|
308
|
CKNHIKHOA0388 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | 1400000 |
|
309
|
CKNHIKHOA0390 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [Bột liền] | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | 1800000 |
|
310
|
CKNHIKHOA0392 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [Bột liền] | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | 1800000 |
|
311
|
CKNHIKHOA0396 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [Bột liền] | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 | 800000 |
|
312
|
CKNHIKHOA0413 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218500 | 650000 |
|
313
|
CKNGOAIKHOA0393 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 | 10000000 |
|
314
|
CKNGOAIKHOA0159_GT | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2115000 | 9500000 |
|
315
|
CKNGOAIKHOA2248 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2115000 | 5000000 |
|
316
|
CKNGOAIKHOA0006 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1818000 | 2200000 |
|
317
|
CKNGOAIKHOA0321 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3985000 | 15000000 |
|
318
|
CKNGOAIKHOA0016 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3311900 | 3500000 |
|
319
|
CKNGOAIKHOA0058 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 | 15800000 |
|
320
|
CKNGOAIKHOA0073 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 209000 | 350000 |
|
321
|
CKNGOAIKHOA0075 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4270000 | 13500000 |
|
322
|
CKNGOAIKHOA0079 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4322000 | 32500000 |
|
323
|
CKNGOAIKHOA0082 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5160000 | 15000000 |
|
324
|
CKNGOAIKHOA0083 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5160000 | 15000000 |
|
325
|
CKNGOAIKHOA0086 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2490900 | 12500000 |
|
326
|
CKNGOAIKHOA0088 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1340000 | 27500000 |
|
327
|
CKNGOAIKHOA0090 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2383000 | 30000000 |
|
328
|
CKNGOAIKHOA0092 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 | 6000000 |
|
329
|
CKNGOAIKHOA0136 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4842000 | 22800000 |
|
330
|
CKNGOAIKHOA0138 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 | 2561000 |
|
331
|
CKNGOAIKHOA0139 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 | 15500000 |
|
332
|
CKNGOAIKHOA0146 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4642000 | 22800000 |
|
333
|
CKNGOAIKHOA0159 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2816900 | 9500000 |
|
334
|
CKNGOAIKHOA0164 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2655000 | 10000000 |
|
335
|
CKNGOAIKHOA0165 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 | 5000000 |
|
336
|
CKNGOAIKHOA0166 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2655000 | 7200000 |
|
337
|
CKNGOAIKHOA0168 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2655000 | 8500000 |
|
338
|
CKNGOAIKHOA0192 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4694000 | 15000000 |
|
339
|
CKNGOAIKHOA0193 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4671000 | 18000000 |
|
340
|
CKNGOAIKHOA0194 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4671000 | 18000000 |
|
341
|
CKNGOAIKHOA0211 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3512900 | 8500000 |
|
342
|
CKNGOAIKHOA0236 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3878000 | 12800000 |
|
343
|
CKNGOAIKHOA0240 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3878000 | 15000000 |
|
344
|
CKNGOAIKHOA0244 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 10.0730.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | 13000000 |
|
345
|
CKNGOAIKHOA0248 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4324900 | 13000000 |
|
346
|
CKNGOAIKHOA0253 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vít) | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4102500 | 12500000 |
|
347
|
CKNGOAIKHOA0261 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 10.0761.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | 4102500 | 15800000 |
|
348
|
CKNGOAIKHOA0265 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (chưa bao gồm nẹp vít) | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4102500 | 15800000 |
|
349
|
CKNGOAIKHOA0272 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 | 15000000 |
|
350
|
CKNGOAIKHOA0274 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3878000 | 12800000 |
|
351
|
CKNGOAIKHOA0275 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3878000 | 12800000 |
|
352
|
CKNGOAIKHOA0291 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 | 4500000 |
|
353
|
CKNGOAIKHOA0299 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3878000 | 15000000 |
|
354
|
CKNGOAIKHOA0305 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3011000 | 10500000 |
|
355
|
CKNGOAIKHOA0309 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | 1600000 |
|
356
|
CKNGOAIKHOA0311 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 | 1000000 |
|
357
|
CKNGOAIKHOA0312 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | 1600000 |
|
358
|
CKNGOAIKHOA0392 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (phức tạp) | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 | 11600000 |
|
359
|
DVHH_PS01 | 10.0411.0584 | Cắt bao quy đầu plasma | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | 4500000 |
|
360
|
DVHH0624 | 10.0411.0584 | Cắt bao quy đầu bằng máy (chưa bao gồm tiền máy) | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | 6500000 |
|
361
|
CKTHTM00241 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật mức I | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1857900 | 5500000 |
|
362
|
CKTHTM0566 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật mức II | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1857900 | 7500000 |
|
363
|
CKTHTM0367 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật mức III | 03.3900.0563 | 1857900 | 10000000 | |
|
364
|
NSCDCT001 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2904000 | 13800000 |
|
365
|
CKPHUSAN0153 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3883000 | 17000000 |
|
366
|
CKPHUSAN0154 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 | 15000000 |
|
367
|
CKPHUSAN0155 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3923000 | 18000000 |
|
368
|
CKPHUSAN0156 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 914600 | 4000000 |
|
369
|
CKPHUSAN0005 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4681000 | 15950000 |
|
370
|
CKPHUSAN0023 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 | 6000000 |
|
371
|
CKPHUSAN0024 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125000 | 6000000 |
|
372
|
CKPHUSAN0025 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | 3600000 |
|
373
|
CKPHUSAN0028 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 6072000 | 36600000 |
|
374
|
CKPHUSAN0029 | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 03.4134.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 6072000 | 32800000 |
|
375
|
CKPHUSAN0035 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 | 19800000 |
|
376
|
CKPHUSAN0036 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 | 18000000 |
|
377
|
CKPHUSAN0037 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 15200000 |
|
378
|
CKPHUSAN0038 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5503300 | 15950000 |
|
379
|
CKPHUSAN0039 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5229000 | 15950000 |
|
380
|
CKPHUSAN0040 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5503300 | 15950000 |
|
381
|
CKPHUSAN0049 | 10.0386.0435_GT | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 1928000 | 15000000 |
|
382
|
CKPHUSAN0055 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | 5990300 | 18000000 |
|
383
|
CKPHUSAN0063 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406000 | 1500000 |
|
384
|
CKPHUSAN0066 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 16200000 |
|
385
|
CKPHUSAN0069 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1581000 | 14000000 |
|
386
|
CKPHUSAN0070 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | 6000000 |
|
387
|
CKPHUSAN0071 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 6000000 |
|
388
|
CKPHUSAN0073 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414500 | 2000000 |
|
389
|
CKPHUSAN0075 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627100 | 4000000 |
|
390
|
CKPHUSAN0076 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 | 4000000 |
|
391
|
CKPHUSAN0084 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63900 | 250000 |
|
392
|
CKPHUSAN0086 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 5000000 |
|
393
|
CKMAT0048 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78400 | 400000 |
|
394
|
CKMAT0080 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 200000 |
|
395
|
DVCKTMH_2024011 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295500 | 10000000 |
|
396
|
CKTMH0019 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218500 | 700000 |
|
397
|
CKTMH0020 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22000 | 100000 |
|
398
|
CKTMH0021 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65600 | 100000 |
|
399
|
CKTMH0027 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705900 | 12000000 |
|
400
|
CKRHM0026.1 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm] | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143000 | 100000 |
|
401
|
CKRHM0161 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362000 | 1500000 |
|
402
|
CKRHM0162 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 1) | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362000 | 2000000 |
|
403
|
CKRHM0163 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362000 | 3000000 |
|
404
|
CKRHM0176 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | 700000 |
|
405
|
CKRHM0200 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 40700 | 100000 |
|
406
|
CKRHM0162_2 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 2) | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362000 | 3000000 |
|
407
|
CKRHM0162_3 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 3) | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362000 | 5000000 |
|
408
|
DVCKPTNS_2024072 | 27.0386.0426_GT | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] | 27.0386.0426_GT | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] | 3426000 | 19200000 |
|
409
|
DVCKPTNS_2024055 | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 5030900 | 19200000 |
|
410
|
DVHH_RANG072 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 40700 | 100000 |
|
411
|
DVHH_RANG077 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313000 | 4000000 |
|
412
|
DVHH_RANG078 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313000 | 3000000 |
|
413
|
GIUONG0002 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 301600 | 500000 |
|
414
|
GIUONG0003 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 269200 | 500000 |
|
415
|
GIUONG0004 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 | 500000 |
|
416
|
GIUONG0005 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 222300 | 500000 |
|
417
|
GIUONG0007 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 301600 | 500000 |
|
418
|
GIUONG0008 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 269200 | 500000 |
|
419
|
GIUONG0011 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 257100 | 500000 |
|
420
|
GIUONG0029 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 301600 | 800000 |
|
421
|
GIUONG0030 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 269200 | 800000 |
|
422
|
GIUONG0031 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 | 800000 |
|
423
|
GIUONG0032 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 222300 | 800000 |
|
424
|
GIUONG0034 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 301600 | 800000 |
|
425
|
GIUONG0035 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 269200 | 800000 |
|
426
|
GIUONG0036 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 3] | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 3] | 229200 | 800000 |
|
427
|
GIUONG0038 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 257100 | 800000 |
|
428
|
GIUONG0050 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | 800000 |
|
429
|
GIUONG0051 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | 500000 |