Menu
date
Từ T2 - CN Mở cửa từ 7h - 18h
phone
Tư vấn miễn phí 1900633988

Bệnh Viện Hồng Hà

Danh sách dịch vụ BHYT Hồng Hà

3
Mã dịch vụ Mã tương đương Tên dịch vụ Mã dịch vụ BHYT Tên dịch vụ BHYT Giá BHYT Giá Yêu Cầu
6
KB023001 02.03 Khám Nội tổng hợp 02.03 Khám Nội tổng hợp 45000 200000
7
KB06 13.27 Khám Phụ sản 13.27 Khám Phụ sản 45000 200000
8
KB023002 10.19 Khám Ngoại tổng hợp 10.19 Khám Ngoại tổng hợp 45000 200000
9
KB023003 15.1898 Khám Tai mũi họng 15.1898 Khám Tai mũi họng 45000 200000
10
KB08 03.1898 Khám Nhi 03.1898 Khám Nhi 45000 150000
11
KB09 14.1898 Khám mắt 14.1898 Khám Mắt 45000 150000
12
KB10 05.1898 Khám Da liễu 05.1898 Khám Da liễu 45000 150000
13
KB11 16.1898 Khám Răng hàm mặt 16.1898 Khám Răng hàm mặt 45000 150000
14
KB19 13.27 Khám Phụ sản 13.27 Khám Phụ sản 45000 300000
15
KB25 10.1898 Khám ngoại – chấn thương 10.1898 Khám Ngoại 45000 200000
16
XNHS0032 23.0166.1494 Định lượng Urê [Máu] 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 60000
17
XNHS0017 23.0051.1494 Định lượng Creatinin [Máu] 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22400 60000
18
XNHS0019 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22400 60000
19
XNHS0006 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 60000
20
XNHS0005 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 60000
21
XNHS0021 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 60000
22
XNHS0001 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 70000
23
XNHS0002 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22400 80000
24
XNHS0003 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22400 80000
25
XNHS0004 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 80000
26
XNHS0008 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 60000
27
XNHS0009 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 60000
28
XNHS0010 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 60000
29
XNHSBS0010 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 60000
30
XNHS0011 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 60000
31
XNHS0012 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800 50000
32
XNHSBS0014 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 84100 150000
33
XNHS0014 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 60000
34
XNHS0018 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 150000
35
XNHS0020 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 22400 100000
36
XNHS0022 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105300 200000
37
XNHS0023 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 60000
38
XNHS0024 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 60000
39
XNHS0026 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 60000
40
XNHS0027 22.0117.1503 Định lượng Sắt [Máu] 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 33600 100000
41
XNHS0030 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid [Máu] 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 60000
42
XNHS0031 23.0159.1569 Định lượng Troponin T hs [Máu] 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu] 78500 200000
43
XNHSBS0055 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 100000
44
CKHSCC0125 01.0299.1239 Định lượng D-Dimer 01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 272900 450000
45
XNHH0008 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy
bán tự động
22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy
bán tự động
60800 100000
46
XNHH0009 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 30000
47
XNVSBS0002 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74200 150000
48
XNVSBS0008 24.0060.1627 Vi khuẩn test nhanh [Chlamydia] 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78300 200000
49
XNHSBS0003 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300 250000
50
XNHSBS0024 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300 250000
51
XNHSBS0022 23.0134.1550 Định lượng Progesteron 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 84100 200000
52
XNHSBS0021 23.0131.1552 Định lượng Prolactin 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 78500 200000
53
XNHSBS0023 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700 250000
54
XNHS0007 23.0024.1464 Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89700 250000
55
XNHSBS0007 23.0034.1469 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) 23.0034.1469 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 156200 250000
56
XNHSBS0005 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144200 250000
57
XNHSBS0008 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700 250000
58
XNHSBS0029 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700 150000
59
XNHSBS0001 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280500 250000
60
XNHS0028 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300 150000
61
XNHS0029 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300 150000
62
XNHSBS0032 23.0035.1471 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) 23.0035.1471 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 139200 300000
63
XNHSBS0027 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183300 250000
64
XNHSBS0006 23.0033.1470 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 23.0033.1470 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144200 250000
65
XNHSBS0002 23.0015.1461 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 23.0015.1461 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212300 300000
66
XNHSBS0013 23.0061.1513 Định lượng Estradiol 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 84100 200000
67
XNHSBS0015 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84100 200000
68
XNHSBS0026 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 97500 200000
69
XNHSBS0034 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 200300 300000
70
XNHS0057 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [Niệu] 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 70000
71
XNHS0034 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] 23.0173.1575 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800 100000
72
XNHS0046 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu] 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800 100000
73
XNHS0047 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu] 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800 100000
74
XNHS0048 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800 100000
75
XNHS0049 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43700 100000
76
XNHH0029 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi,
màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi,
màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
56800 200000
77
XNHH0014 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 100000
78
XNHH0024 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 100000
79
XNHH0021 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37900 450000
80
XNHH0031 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 170000 300000
81
XNHH0041 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 42100 100000
82
XNHH0049 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 33500 100000
83
XNVS0058 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142500 200000
84
XNVS0028 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58600 100000
85
XNVS0053 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58600 100000
86
XNVS0030 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65200 100000
87
XNVS0033 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65200 100000
88
XNVS0035 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65200 100000
89
XNVS0039 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58600 100000
90
XNVS0042 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130500 200000
91
XNVS0048 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 123000 200000
92
XNVS0062 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142500 200000
93
XNVS00199 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR 748000 880000
94
XNVS0085 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 150000
95
XNVS0087 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45500 150000
96
XNVS0088 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45500 150000
97
XNVS0089 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45500 150000
98
XNVSBS0011 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi [Xét nghiệm phân] 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45500 150000
99
XNVSBS0013 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch âm đạo] 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45500 150000
100
XNVSBS0014 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch niệu đạo] 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45500 150000
101
XNVSBS0015 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch Tai mũi họng] 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45500 150000
102
XQ0080 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng] 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73300 180000
103
XQ0085 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73300 180000
104
XQ0082 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi chếch] 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300 180000
105
XQ0081 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng] 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300 180000
106
XQ0116 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105300 180000
107
XQ0095 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73300 180000
108
XQ0098 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 100000 220000
109
XQ0099 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 18.0131.0035 Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] 264800 450000
110
XQ0101 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt 401000 700000
111
XQ0103 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa 18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa 401000 700000
112
XQBOSUNG0009 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 18.0143.0033 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604800 1000000
113
XQBOSUNG0008 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 579000 1000000
114
XQBOSUNG0007 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 624000 1470000
115
XQBOSUNG0006 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 18.0140.0032 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] 649800 1470000
116
XQBOSUNG0005 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18.0138.0031 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] 451800 900000
117
XQBOSUNG0002 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 18.0132.0036 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] 304800 500000
118
XQBOSUNG0001 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18.0130.0035 Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] 264800 450000
119
XQ0088 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 180000
120
XQ0087 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 180000
121
XQ0086 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] 264800 450000
122
XQ0084 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
123
XQ0083 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
124
XQ0079 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Phải] 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 130300 220000
125
XQ0078 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [Trái] 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 130300 220000
126
XQ0077 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
127
XQ0076 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái] 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
128
XQ0075 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
129
XQ0074 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
130
XQ0073 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
131
XQ0072 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
132
XQ0071 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân phải] 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
133
XQ0070 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch chân trái] 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
134
XQ0069 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân phải] 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
135
XQ0068 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng chân trái] 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
136
XQ0067 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân phải] 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
137
XQ0066 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chân trái] 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
138
XQ0065 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải] 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105300 220000
139
XQ0064 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Trái] 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105300 220000
140
XQ0063 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối phải] 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
141
XQ0062 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch khớp gối trái] 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
142
XQ0061 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối phải] 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
143
XQ0060 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng khớp gối trái] 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
144
XQ0059 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi phải] 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
145
XQ0058 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Đùi trái] 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
146
XQ0057 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 180000
147
XQ0056 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73300 180000
148
XQ0055 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
149
XQ0054 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
150
XQ0053 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
151
XQ0052 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
152
XQ0051 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay phải] 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
153
XQ0050 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng chếch tay trái] 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
154
XQ0049 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay phải] 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
155
XQ0048 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng tay trái] 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
156
XQ0047 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay phải] 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
157
XQ0046 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Tay trái] 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
158
XQ0045 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên phải] 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73300 180000
159
XQ0044 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Bên trái] 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73300 180000
160
XQ0043 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [chếch] 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
161
XQ0042 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên Phải] 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
162
XQ0041 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay phải] 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
163
XQ0040 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Tay trái] 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
164
XQ0039 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên phải] 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
165
XQ0038 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Bên trái] 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
166
XQ0037 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chếch] 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 180000
167
XQ0036 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Nghiêng] 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 180000
168
XQ0035 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73300 180000
169
XQ0034 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chếch] 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 180000
170
XQ0033 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Thẳng] 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 180000
171
XQ0032 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73300 220000
172
XQ0031 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 130300 350000
173
XQ0030 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
174
XQ0029 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] 73300 220000
175
XQ0028 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 105300 220000
176
XQ0027 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
177
XQ0026 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105300 220000
178
XQ0025 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
179
XQ0024 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch] 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
180
XQ0023 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng] 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
181
XQ0022 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] 105300 180000
182
XQ0021 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130300 300000
183
XQ0020 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105300 220000
184
XQ0019 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
185
XQ0018 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 73300 180000
186
XQ0017 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] 73300 180000
187
XQ0016 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73300 180000
188
XQ0015 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 18.0077.0028 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] 73300 180000
189
XQ0014 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng] 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 180000
190
XQ0013 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [Thẳng] 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 180000
191
XQ0012 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Tiếp tuyến] 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300 220000
192
XQ0011 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [Nghiêng] 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300 220000
193
XQ0010 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên phải] 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73300 180000
194
XQ0009 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [Bên trái] 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73300 180000
195
XQ0008 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73300 220000
196
XQ0007 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105300 220000
197
XQ0006 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
198
XQ0005 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73300 220000
199
XQ0004 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt cao] 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 73300 180000
200
XQ0003 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [Mặt thấp] 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 73300 180000
201
XQ0002 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
202
XQ0001 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105300 220000
203
XQ0042_1 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Bên trái] 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105300 220000
204
SA0007 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58600 200000
205
SA0009 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49300 300000
206
SA0010 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 200000
207
SA0001 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58600 200000
208
SA0002 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49300 200000
209
SA0003 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600 200000
210
SA0004 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58600 200000
211
SA0005 18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 84800 200000
212
SA0006 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84800 300000
213
SA0008 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 200000
214
SA0011 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300 200000
215
SA0012 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 200000
216
SA0013 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 200000
217
SA0014 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84800 300000
218
SA0015 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 84800 300000
219
SA0016 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 233000 350000
220
SA0017 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 233000 350000
221
SA0018 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 84800 300000
222
SA0019 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84800 300000
223
SA0022 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 233000 300000
224
SA0023 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 200000
225
SA0024 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600 300000
226
SA0025 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 84800 300000
227
SA0026 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 200000
228
SA0027 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600 200000
229
SA0028 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600 200000
230
SA0029 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 233000 300000
231
SA0035 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600 200000
232
SA0036 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600 200000
233
SA0037 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252300 300000
234
SA0038 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 233000 350000
235
SA0040 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 233000 350000
236
SA0041 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600 200000
237
SA0042 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 84800 300000
238
SA0043 18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 84800 200000
239
SA0045 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84800 300000
240
SA0046 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 49300 200000
241
SA0047 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật 84800 300000
242
SA0048 18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 84800 200000
243
TDCN0006 02.0085.1778 Điện tim thường 02.0085.1778 Điện tim thường 39900 100000
244
NSTMH0010 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116100 250000
245
CLS_NS023001 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500 900000
246
CLS_NS023002 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352100 1200000
247
DVHH1047 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3154683 15000000
248
DVHH1050 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3154683 13000000
249
DVHH1052 13.0082.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4127499 15950000
250
DVHH1054 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2265043 15000000
251
DVHH1056 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] 2422000 5000000
252
DVHH1057 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2655000 8500000
253
DVHH1058 13.0080.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4127499 15950000
254
DVHH1059 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1577000 16200000
255
DVHH1060 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3262000 19800000
256
DVHH1061 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2699000 18000000
257
DVHH1062 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2265043 15200000
258
DVHH1063 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2278000 4500000
259
DVHH1064 10.0554.0494_GT Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 10.0554.0494_GT Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2115000 10000000
260
DVHH1065 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 1928000 30000000
261
DVHH1066 10.0561.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 10.0561.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] 2115000 8500000
262
DVHH1067 28.0299.0662_GT Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 28.0299.0662_GT Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] 2039000 10000000
263
DVHH1068 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 2042000 4500000
264
DVHH1069 20.0098.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 20.0098.0637_GT Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] 2290000 13800000
265
DVHH1070 10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước 10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] 3378000 32500000
266
DVHH1071 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2278000 10500000
267
DVHH1072 10.0394.0435_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 10.0394.0435_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 1928000 12500000
268
DVHH1074 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2116000 15500000
269
DVHH1075 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2116000 2561000
270
DVHH1077 10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] 2247000 3500000
271
DVHH1078 10.0325.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 10.0325.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 3248000 15800000
272
DVHH1079 10.0375.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 10.0375.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] 3859000 15000000
273
DVHH1080 10.0376.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 10.0376.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] 3859000 15000000
274
DVHH1081 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3248000 13500000
275
DVHH0308 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 20000000
276
DVHH0048 03.3827.0218 Khâu vết thương từ 0 – 5cm 2 lớp 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289500 290000
277
DVHH0479 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 200000
278
CKHSCC0114 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 80000
279
CKHSCC0049 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 253000 400000
280
CKNOIKHOA0006 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 143000 1000000
281
CKNOIKHOA0014 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188000 2000000
282
CKNOIKHOA0012 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 133000 200000
283
CKNOIKHOA0019 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 23000 200000
284
CKNOIKHOA0044 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 12200 150000
285
CKNOIKHOA0059 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 101800 200000
286
CKNOIKHOA0066 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800 150000
287
CKNOIKHOA0095 02.0339.0211 Thụt tháo phân 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92400 100000
288
CKNOIKHOA0097 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129600 450000
289
CKNHIKHOA0367.1 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [Bột liền] 03.3841.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335000 1300000
290
CKNHIKHOA0172 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000 700000
291
CKNHIKHOA0306 02.0339.0211 Thụt tháo phân (Nhi) 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92400 100000
292
CKNHIKHOA0316 03.2388.0212 Tiêm dưới da 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15100 50000
293
CKNHIKHOA0317 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 15100 50000
294
CKNHIKHOA0318 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 15100 80000
295
CKNHIKHOA0319 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25100 150000
296
CKNHIKHOA0331 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3236000 17600000
297
CKNHIKHOA0337 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2660000 4500000
298
CKNHIKHOA0354 03.3819.0559 Nối gân duỗi 03.3819.0559 Nối gân duỗi 3302900 7600000
299
CKNHIKHOA0361 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm (Áp dụng cho
ngoại trú)]
03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] 64300 100000
300
CKNHIKHOA0362 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương sâu] 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289500 1200000
301
CKNHIKHOA0364 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống [Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)] 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 637000 2800000
302
CKNHIKHOA0365 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 1300000
303
CKNHIKHOA0370 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412000 1500000
304
CKNHIKHOA0375 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [Bột liền] 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 1200000
305
CKNHIKHOA0377 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [Bột liền] 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000 1200000
306
CKNHIKHOA0380 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257000 800000
307
CKNHIKHOA0381 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 652000 2800000
308
CKNHIKHOA0388 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000 1400000
309
CKNHIKHOA0390 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [Bột liền] 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 1800000
310
CKNHIKHOA0392 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [Bột liền] 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 1800000
311
CKNHIKHOA0396 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [Bột liền] 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 257000 800000
312
CKNHIKHOA0413 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218500 650000
313
CKNGOAIKHOA0393 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2928100 10000000
314
CKNGOAIKHOA0159_GT 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2115000 9500000
315
CKNGOAIKHOA2248 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2115000 5000000
316
CKNGOAIKHOA0006 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1818000 2200000
317
CKNGOAIKHOA0321 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3985000 15000000
318
CKNGOAIKHOA0016 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3311900 3500000
319
CKNGOAIKHOA0058 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100 15800000
320
CKNGOAIKHOA0073 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 209000 350000
321
CKNGOAIKHOA0075 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4270000 13500000
322
CKNGOAIKHOA0079 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4322000 32500000
323
CKNGOAIKHOA0082 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 5160000 15000000
324
CKNGOAIKHOA0083 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 5160000 15000000
325
CKNGOAIKHOA0086 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900 12500000
326
CKNGOAIKHOA0088 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1340000 27500000
327
CKNGOAIKHOA0090 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2383000 30000000
328
CKNGOAIKHOA0092 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500 6000000
329
CKNGOAIKHOA0136 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 4842000 22800000
330
CKNGOAIKHOA0138 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2654000 2561000
331
CKNGOAIKHOA0139 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900 15500000
332
CKNGOAIKHOA0146 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4642000 22800000
333
CKNGOAIKHOA0159 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2816900 9500000
334
CKNGOAIKHOA0164 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2655000 10000000
335
CKNGOAIKHOA0165 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 5000000
336
CKNGOAIKHOA0166 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2655000 7200000
337
CKNGOAIKHOA0168 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2655000 8500000
338
CKNGOAIKHOA0192 10.0621.0472 Cắt túi mật 10.0621.0472 Cắt túi mật 4694000 15000000
339
CKNGOAIKHOA0193 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4671000 18000000
340
CKNGOAIKHOA0194 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4671000 18000000
341
CKNGOAIKHOA0211 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900 8500000
342
CKNGOAIKHOA0236 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3878000 12800000
343
CKNGOAIKHOA0240 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3878000 15000000
344
CKNGOAIKHOA0244 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10.0730.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4102500 13000000
345
CKNGOAIKHOA0248 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4324900 13000000
346
CKNGOAIKHOA0253 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vít) 10.0739.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500 12500000
347
CKNGOAIKHOA0261 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 10.0761.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi 4102500 15800000
348
CKNGOAIKHOA0265 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (chưa bao gồm nẹp vít) 10.0765.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4102500 15800000
349
CKNGOAIKHOA0272 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 10.0780.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500 15000000
350
CKNGOAIKHOA0274 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3878000 12800000
351
CKNGOAIKHOA0275 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3878000 12800000
352
CKNGOAIKHOA0291 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000 4500000
353
CKNGOAIKHOA0299 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3878000 15000000
354
CKNGOAIKHOA0305 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 3011000 10500000
355
CKNGOAIKHOA0309 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [Bột liền] 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 1600000
356
CKNGOAIKHOA0311 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 257000 1000000
357
CKNGOAIKHOA0312 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000 1600000
358
CKNGOAIKHOA0392 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (phức tạp) 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000 11600000
359
DVHH_PS01 10.0411.0584 Cắt bao quy đầu plasma 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 4500000
360
DVHH0624 10.0411.0584 Cắt bao quy đầu bằng máy (chưa bao gồm tiền máy) 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 6500000
361
CKTHTM00241 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật mức I 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900 5500000
362
CKTHTM0566 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật mức II 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1857900 7500000
363
CKTHTM0367 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật mức III 03.3900.0563 1857900 10000000
364
NSCDCT001 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2904000 13800000
365
CKPHUSAN0153 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3883000 17000000
366
CKPHUSAN0154 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 15000000
367
CKPHUSAN0155 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3923000 18000000
368
CKPHUSAN0156 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 914600 4000000
369
CKPHUSAN0005 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4681000 15950000
370
CKPHUSAN0023 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 582500 6000000
371
CKPHUSAN0024 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125000 6000000
372
CKPHUSAN0025 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 831000 3600000
373
CKPHUSAN0028 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6072000 36600000
374
CKPHUSAN0029 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6072000 32800000
375
CKPHUSAN0035 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 19800000
376
CKPHUSAN0036 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800 18000000
377
CKPHUSAN0037 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 15200000
378
CKPHUSAN0038 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300 15950000
379
CKPHUSAN0039 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5229000 15950000
380
CKPHUSAN0040 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5503300 15950000
381
CKPHUSAN0049 10.0386.0435_GT Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 1928000 15000000
382
CKPHUSAN0055 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung 5990300 18000000
383
CKPHUSAN0063 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406000 1500000
384
CKPHUSAN0066 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2268300 16200000
385
CKPHUSAN0069 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1581000 14000000
386
CKPHUSAN0070 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000 6000000
387
CKPHUSAN0071 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 6000000
388
CKPHUSAN0073 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414500 2000000
389
CKPHUSAN0075 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627100 4000000
390
CKPHUSAN0076 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500 4000000
391
CKPHUSAN0084 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 63900 250000
392
CKPHUSAN0086 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 3135800 5000000
393
CKMAT0048 03.1659.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 03.1659.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 78400 400000
394
CKMAT0080 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 64400 200000
395
DVCKTMH_2024011 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 03.2181.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295500 10000000
396
CKTMH0019 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài 218500 700000
397
CKTMH0020 03.2120.0899 Làm thuốc tai 03.2120.0899 Làm thuốc tai 22000 100000
398
CKTMH0021 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65600 100000
399
CKTMH0027 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 705900 12000000
400
CKRHM0026.1 16.0043.1020 Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm] 16.0043.1020 Lấy cao răng 143000 100000
401
CKRHM0161 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362000 1500000
402
CKRHM0162 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 1) 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362000 2000000
403
CKRHM0163 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362000 3000000
404
CKRHM0176 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000 700000
405
CKRHM0200 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 40700 100000
406
CKRHM0162_2 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 2) 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362000 3000000
407
CKRHM0162_3 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (độ 3) 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362000 5000000
408
DVCKPTNS_2024072 27.0386.0426_GT Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] 27.0386.0426_GT Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] 3426000 19200000
409
DVCKPTNS_2024055 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 5030900 19200000
410
DVHH_RANG072 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 40700 100000
411
DVHH_RANG077 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313000 4000000
412
DVHH_RANG078 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 313000 3000000
413
GIUONG0002 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 301600 500000
414
GIUONG0003 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 269200 500000
415
GIUONG0004 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 229200 500000
416
GIUONG0005 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 222300 500000
417
GIUONG0007 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 301600 500000
418
GIUONG0008 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 269200 500000
419
GIUONG0011 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 257100 500000
420
GIUONG0029 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 301600 800000
421
GIUONG0030 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 269200 800000
422
GIUONG0031 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 229200 800000
423
GIUONG0032 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 222300 800000
424
GIUONG0034 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 1] K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 301600 800000
425
GIUONG0035 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 2] K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 269200 800000
426
GIUONG0036 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 3] K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ sản [Sau các phẫu thuật loại 3] 229200 800000
427
GIUONG0038 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 257100 800000
428
GIUONG0050 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 171600 800000
429
GIUONG0051 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 171600 500000
ĐĂNG KÝ MESSENGER
<< Địa chỉ

1900.633.988

FB chat

Chat zalo

Vị trí